Thứ Năm, 18 tháng 5, 2017

11 cách tối ưu giúp xe bạn tiết kiệm nhiên liệu



Ngày nay, hầu hết các phương tiện di chuyển trên thế giới đều dùng đến nhiên liệu chiết xuất từ dầu mỏ, có thể kể đến như: xăng, dầu diesel, dầu nhớt bôi trơn động cơ,... Mà như chúng ta đã biết, dầu mỏ được hút từ lòng đất lên, nó hữu hạn chứ không vô hạn như các nguồn năng lượng khác: mặt trời, gió, nước...
Chính vì thế mà giá dầu mỏ liên tục leo thang, con người ngày càng phải phụ thuộc vào nó. Để giải quyết vấn đề này, các nhà sản xuất xe liên tục đưa ra những công nghệ tối ưu nhằm tiết kiệm nhiên liệu. Nhưng người sử dụng đâu biết rằng, ngoài các công nghệ trên xe ra, còn có trách nhiệm rất lớn của người cầm lái, đó là:

Cách lái xe - sử dụng xe sao cho tiết kiệm nhiên liệu

Và Totachi Nhật Bản đã kết hợp cùng hãng xe Ford danh tiếng tiến hành các nghiên cứu về mức độ ảnh hưởng của kĩ năng lái xe đối với mức tiêu hao năng lượng và lượng khí CO2 thải ra trên mỗi kilomet đi đường. Các nghiên cứu thấy rằng khi áp dụng các kĩ năng lái xe thân thiện với môi trường, người lái xe có thể giảm bớt tới 25% nhiên liệu tiêu hao và lượng khí thải ra ngoài môi trường so với cách lái xe thông thường. Những thay đổi dù nhỏ bé trong cách bạn lái xe cũng có thể mang lại những hiệu quả lớn lao trong việc tiết kiệm nhiên liệu.
Và kết luận của hợp tác nghiên cứu khoa học này chỉ ra rằng: "Cách lái xe thông minh không chỉ giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu và tiền bạc mà còn giúp bảo vệ môi trường và khiến đường phố an toàn hơn cho tất cả mọi người."
Mời các bạn tham khảo qua infographic sau đây:

Totachi Nhật Bản cùng hãng Ford nghiên cứu về cách lái xe sao cho tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất
Chúng tôi có thể dịch lại infographic như sau:
1. Lái xe từ tốn
Những thói quen lái xe như phóng nhanh, phanh gấp có thể khiến tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn. Vì vậy, nếu không phải trường hợp khẩn cấp, hãy tăng tốc một cách nhẹ nhàng, phanh sớm và êm, và nếu trong giới hạn an toàn, hạn chế đổi làn đường. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu mà còn giúp bạn tăng tuổi thọ của phanh và lốp xe.
2. Lái xe chậm lại
Lái xe với tốc độ cao lãng phí rất nhiều nguyên liệu. Khi lái xe với tốc độ 90km/h thay vì 100km/h, bạn đã tiết kiệm từ 10 tới 15% nhiên liệu. Đồng thời, bạn nên chạy ở tốc độ ổn định. Mỗi khi bạn nhấn mạnh chân ga, sẽ có nhiều nhiên liệu được bơm vào động cơ hơn, đôi khi là quá mức cần thiết. Sử dụng hệ thống Kiểm soát Tốc độ bất cứ khi nào có thể trên đường cao tốc sẽ giúp duy trì tốc độ ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
3. Hãy quên mẹo "chạy không tải làm ấm máy" đi
Hiện nay các động cơ không cần thời gian làm ấm máy. Bạn nên cho xe di chuyển ngay sau khi khởi động, tránh để máy chạy không tải. Việc nổ máy khi dừng chờ sẽ làm tăng lượng khí thải ra và tiêu tốn nhiên liệu. Trong trường hợp không cần thiết, hãy tắt máy nếu xe đứng yên hơn 30 giây, giúp tránh lãng phí nhiên liệu.
4. Cắt giảm những hàng hóa không cần thiết
Khối lượng hàng hóa chứa trên thùng xe hoặc trong xe càng nhẹ, nhiên liệu cần để tăng tốc càng ít. Cố gắng di chuyển với ít vật dụng nhất có thể, chỉ nên giữ những vật dụng quan trọng (ví dụ bộ sơ cứu, dây kích điện ắc quy, bộ dụng cụ nhỏ gọn, và một bộ kích nhỏ) trên xe.
5. Giảm sức cản của gió
Phương tiện của bạn vốn được thiết kế để giúp giảm tối đa sức cản của gió. Do đó, khi chở một vật lớn hoặc một chiếc xe đạp lên nóc xe, sức cản của gió sẽ tăng lên nhiều. Nếu bạn đi một quãng đường dài, hãy cố gắng sắp xếp các đồ đạc trong khoang xe hoặc cố đinh vào đuôi xe. Ngoài ra, đóng kính cửa số bên và cửa sổ trời cũng giúp giảm sức cản của gió, càng ít lực cản, càng tiết kiệm nhiều nhiên liệu.
6. Ở tốc độ trên 90km/h, bật điều hòa hợp lý còn tiết kiệm xăng hơn mở cửa sổ
Bật điều hòa ở nhiệt độ thấp tiêu tốn khoảng 15% nhiên liệu. Vì vậy, nếu trời không quá nóng, hãy hé cửa kính xuống và tắt điều hòa khi lái xe quanh thành phố. Tuy nhiên, khi xe chạy ở tốc độ trên 90km/giờ, đóng cửa sổ và bật điều hòa sẽ là quyết định hợp lý hơn vì hai lý do: một là tăng khả năng khí động học cho xe, và hai là ở vòng tua máy cao, động cơ sản sinh đủ năng lượng cho những hệ thống điều hòa hoạt động hiệu quả.
7. Sử dụng Cruise Control
Kích hoạt hệ thống Cruise Control không chỉ giúp bạn rảnh chân hơn khi lái xe ở tốc độ cao mà còn giúp tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu, duy trì xe ở tốc độ ổn định và không lãng phí nhiên liệu khi tăng tốc. Hãy cài đặt hệ thống ở tốc độ giúp xe bạn tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất, miễn là không vượt quá tốc độ quy định.
8. Tính toán lịch trình hợp lý
Ai cũng biết di chuyển nhiều đoạn đường ngắn sẽ tốn nhiều nhiên liệu hơn chỉ một đoạn đường dài. Vì vậy, khi bạn tiện thể đi đâu đó, bạn có thể kết hợp các việc cần giải quyết khác trên cùng tuyến đường để có thể sử dụng nhiên liệu hiệu quả.
9. Bảo dưỡng xe thường xuyên
Cách bạn bảo dưỡng phương tiện cũng ảnh hưởng không nhỏ tới lượng nhiên liệu tiêu hao. Khi xe luôn vận hành ở trạng thái tốt nhất, mức tiêu hao năng lượng ở mức tối thiểu. Khi xe bị hỏng hóc hoặc không đạt chuẩn bài kiểm tra khí thải thì việc sửa chữa triệt để sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu thêm trung bình 4%. Đặc biệt: nếu bộ cảm biến ô xy trong động cơ bị hỏng được thay thế, khả năng tiết kiệm nhiên liệu sẽ tăng thêm tới 40%.
10. Duy trì áp suất lốp tiêu chuẩn
Lốp xe được bơm đúng mức áp suất tiêu chuẩn giúp bạn lái xe an toàn hơn, đánh lái chính xác hơn, xe bền hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Áp suất thích hợp cho bánh xe khi xe chạy được ghi trên tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc nằm ở cửa phía người lái, trụ cửa hoặc hộp đựng găng tay. Chú ý không bơm lốp quá mức áp suất tiêu chuẩn do lốp xe bơm quá căng sẽ làm giảm độ bám đường và tuổi thọ của lốp.
11. Sử dụng loại dầu động cơ được khuyến cáo
Sử dụng loại dầu nhớt theo khuyến cáo của nhà sản xuất (được ghi rõ trong cuốn hướng dẫn sử dụng) sẽ giúp hệ thống bôi trơn hoạt động với hiệu quả tối đa. Khi sử dụng sai loại dầu nhớt, khả năng tiết kiệm nhiên liệu có thể bị giảm tới 2%.
Và Ford luôn khuyến cáo các bạn sử dụng dầu nhớt bôi trơn Totachi nhập khẩu 100% đến từ Nhật Bản. Đối với động cơ xăng nên sử dụng loại dầu nhớt cao cấp như Ultima Ecodrive 5W-30 hoặc Grand Touring 5W-40 vốn đều là dầu tổng hợp toàn phần và độ nhớt thấp, giúp xe tăng tốc mạnh mẽ nhất.
Còn đối với động cơ Diesel thì nên sử dụng loại Premium Diesel 5W-40 CJ-4/SM, cũng là dầu tổng hợp và độ nhớt vừa phải giúp xe chạy đường trường bền bỉ và êm ái.
Với 25% khả năng tiết kiệm xăng thì các bạn cũng nên cân nhắc chỉnh sửa lại các thói quen lái xe của mình sao cho phù hợp nhé. Hy vọng bài viết trên đây được các độc giả chia sẻ rộng rãi để mọi người có ý thức hơn trong việc tiết kiệm nhiên liệu - đồng nghĩa với việc bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống nhé.
Totachi Hà Nội - chúc các bạn lái xe an toàn.https://totachihanoi.com/11-cach-toi-uu-giup-xe-ban-tiet-kiem-nhien-lieu/

Thứ Tư, 10 tháng 5, 2017

Tìm hiểu về dầu nhớt tổng hợp – Fully Synthetic

Nhiều người trong chúng ta khi đi thay dầu nhớt cho xe, đều đến tiệm sửa xe(hoặc vào gara của hãng) rồi bảo thợ thay dầu, xong cũng ngó nghiêng xem họ đổ dầu vào xe mà chẳng  biết họ thay cho mình hãng gì ? Độ nhớt bao nhiêu ? Có tốt nhất cho xe của mình ko... ?
Có người còn “hoành tá tràng” hơn, vào tiệm hô rất dõng dạc: “thay cho anh loại dầu nhớt tốt nhất nhé, tiền nong thế nào cũng ok”, rồi thản nhiên ra làm cốc trà, mặc kệ cho đám nhân viên đổ vào xe của mình cái gì cũng được.
Vậy vấn đề đặt ra ở đây là, nếu tiệm đó là chỗ thân quen của bạn, hoặc là chỗ làm ăn uy tín, đặt lợi ích khách hàng lên trước thì họ sẽ chọn loại dầu nhớt tốt nhất cho xe của bạn. Nhưng nếu gara đó làm ăn không chân chính thì sao, và khi động cơ của bạn sau một thời gian bị cháy khét lẹt do dầu lởm, dầu giả... thì số tiền bạn bỏ ra làm lại máy lên tới gấp chục, thậm chí cả trăm lần giá trị một chai dầu nhớt. Khi đó bạn đã phí rất nhiều thời gian và tiền bạc cho sự chủ quan và thiếu hiểu biết của mình. Cảm giác bị lừa thật ko dễ chịu chút nào ! @@
Và để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, tẩy chay mọi sự làm ăn gian dối, Totachi Hà Nội tiếp tục chia sẻ và mang đến cho các bạn những kiến thức, thông tin hữu ích giúp mỗi chúng ta có thể tự lựa chọn được loại dầu tốt nhất – chất lượng phải thật xứng đáng với đồng tiền mình bỏ ra.
Vậy làm thế nào để biết được điều đó ? Đơn giản thôi, ngoài các tiêu chí mà chúng tôi đã đề cập trong các chủ đề trước như: chỉ số SAE bao nhiêu ? dành cho máy xăng hay máy dầu, xe ga hay xe số ... thì còn một dòng chữ trên hộp mỗi sản phẩm bạn nên quan sát thật kĩ, đó là Fully Synthetic.

                   Quá trình sản xuất ra dầu nhớt tổng hợp Totachi Fully Synthetic
Dòng chữ này được các hãng in trang trọng trên vỏ của hộp sản phẩm (nếu có), như 1 sự tự hào về đẳng cấp công nghệ cao, 1 lời khẳng định vàng cho chất lượng của dòng sản phẩm dầu nhớt đó. Vậy Fully Synthetic là gì ? Được chế tạo như thế nào ? Và tại sao nó là dòng tốt nhất hiện nay? Câu trả lời sẽ được chúng tôi lần lượt giải đáp trong chủ đề:

Dầu nhớt tổng hợp – Fully Synthetic

  1. Lịch sử phát triển:

Quay trở lại những năm 1920, những sản phẩm dầu nhớt tổng hợp đầu tiên đã được nghiên cứu và sản xuất. Tới thế chiến thứ II, việc quân đồng minh chặn đứng các nguồn dầu của Đức quốc xã đã khiến công nghệ dầu tổng hợp của quốc gia này tiến vào giao đoạn phát triển vượt bậc. Tới những năm 1950 và 1960, sự phát triển nhanh chóng của máy bay đã càng đặt ra nhu cầu lớn về những loại dầu có đặc tính vượt trội - thứ mà dầu nhớt gốc khoáng không thể có được. Tới 1970, khi cuộc khủng hoảng năng lượng xảy ra, các hãng dầu của Mỹ đã tranh thủ thời cơ giới thiệu các sản phẩm dầu tổng hợp với hứa hẹn giúp xe hơi tiết kiệm năng lượng ra thị trường. Ngày nay, cùng với những dòng xe có hiệu năng vào hàng "khủng" hoặc các loại động cơ nhỏ với mục tiêu tối ưu hiệu suất vận hành (hoặc thậm chí là bổ sung tăng áp), nhu cầu về các loại hoá chất bôi trơn với hiệu quả vượt trội và những thuộc tính nhất định phải có càng trở nên cấp thiết hơn. Điều này khiến cho các công nghệ về dầu nhớt tổng hợp cũng ngày càng phát triển với tốc độ nhanh chóng.
  1. Phân biệt dầu tổng hợp và dầu khoáng

  • Về dầu gốc khoáng, chúng tôi đã phân tích khá chi tiết, các bạn có thể tham khảo ở ĐÂY. Hoặc để mô tả một cách ngắn gọn hơn, chúng ta có thể hiểu như sau:








Dầu nhớt gốc khoáng sẽ có những phần tử không đồng đều, gây cản trở quá trình bôi trơn
Dầu khoáng – vốn khai thác từ các nguồn hoá thạch. Loại dầu này được lấy lên từ lòng đất và được tinh lọc qua nhiều bước để loại bỏ các tạp chất. Sau đó, nó được trộn lẫn với nhiều hoá chất khác (phụ gia) trước khi có mặt trên các quầy bán lẻ dành cho người dùng. Tuy nhiên, một thực tế được các chuyên gia công nhận là không thể có cách tuyệt đối nào có thể loại bỏ hết các chất không tan như paraffin, sáp, silicon, đất… những tạp chất có nguồn gốc từ tự nhiên. Ở một số điều kiện nhất định, những tạp chất này sẽ tạo thành cặn đóng trong động cơ.
  • Dầu tổng hợp thì khác, chúng được con người pha chế, chưng cất từ cồn và khí ga tự nhiên. Nói cách khác, chúng “sạch sẽ” ngay từ đầu và không hề chứa các tạp chất như ở bên ngoài tự nhiên. Bên cạnh đó, do được tạo ra từ phòng thí nghiệm, các nhà sản xuất có thể "cân, đo, đong, đếm" để tạo ra loại dầu với phục vụ các nhu cầu nhất định (dầu máy, dầu hộp số, dầu trợ lực...) với độ chính xác và hiệu quả cao nhất. Sự đồng nhất về phân tử sẽ làm giảm đáng kể ma sát khi chúng va chạm với nhau và hạn chế nhiệt sinh ra. Các bạn có thể thấy rõ dầu tổng hợp và dầu khoáng khác nhau như thế nào qua hình mô tả sau:

Dầu nhớt tổng hợp với các phần tử đồng đều sẽ cho hiệu năng cao nhất
  • Theo những kỹ sư chuyên gia Totachi Nhật Bản cho biết: “Các loại dầu tốt hơn, ví dụ như dầu tổng hợp, thường có chỉ số nhớt cao hơn. Ngoài ra, sự thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ sẽ được hạn chế đáng kể - một đặc tính đáng giá cho việc sử dụng trong động cơ”.
  1. Vậy lợi ích của dầu tổng hợp là gì ?

  • Một trong những ích lợi lớn nhất của dầu tổng hợp đến từ sự ổn định của các phân tử. Do là hỗn hợp của nhiều tạp chất, dầu gốc khoáng thường cấu thành từ các phân tử có chiều dài khác biệt bao gồm các chuỗi hydrocarbon nhỏ, vừa và dài – khác với dầu tổng hợp chỉ có các phân tử với kích thước vừa. Như thế, các phân tử hydrocarbon ngắn với trọng lượng nhẹ thường cháy khi bị nóng khiến dầu trở nên đặc lại sau một thời gian nằm trong động cơ (có thể dẫn tới tắc ống dẫn dầu hoặc giảm lượng dầu "bay hơi" - điều rất quan trọng với các động cơ có hệ thống tăng áp).
  • Chúng cũng ổn định về trạng thái hơn nhiều so với dầu gốc khoáng ở nhiều nhiệt độ khác nhau. Nói cách khác, dầu tổng hợp không bị loãng ra quá mức khi bị nóng hoặc đông đặc lại khi nhiệt độ xuống thấp. Bên cạnh việc chịu nhiệt độ tốt hơn so với dầu gốc khoáng truyền thống, chúng cũng tải nhiệt đi tốt hơn và ít bị bay hơi – giúp động cơ vận hành mát mẻ và bền bỉ hơn. Việc duy trì được độ nhớt và hạn chế bay hơi phân tử sẽ tránh tình trạng va chạm trực tiếp kim loại khi động cơ vận hành - giảm thiểu hao mòn.

Dầu nhớt tổng hợp luôn có dải nhiệt độ hoạt động rất rộng, giúp thích nghi mọi loại thời tiết.
  • Ngoài ra, việc được bôi trơn tốt cũng giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn, hạn chế tối đa hiện tượng hao mòn chi tiết máy (vốn thường bị nặng nhất trong giai đoạn đề nổ) và giảm tải cho ắc quy. Bản chất của việc tiết kiệm nhiên liệu cũng đến từ đây, điều này cũng được nhiều chuyên gia về dầu công nhận nhưng mức chênh lệch là không đáng kể - thường chỉ từ 2-3% và đôi khi là cả do những yếu tố khác chứ không hẳn là từ nguồn gốc của dầu. Do đó, nhiệm vụ chính của dầu tổng hợp vẫn là bôi trơn tốt nhất, giúp xe có khả năng vận hành cao nhất, chứ không quá đề cao việc tiết kiệm nhiên liệu.
  • Mặt khác, cũng chính vì việc ít bị biến chất do ôxy hoá và xuống cấp, dầu tổng hợp có thể được sử dụng dài hơi hơn nhiều so với dầu gốc khoáng – vốn xuống cấp khá nhanh. Điều này đồng nghĩa với việc người dùng có thể thay thế chúng sau mỗi 16.000 - 25.000 km – tức là gấp từ 3 đến 4 lần chu kì của dầu gốc khoáng truyền thống. Đây là một lợi điểm rất lớn khi bạn tính đến tính tiện dụng và vai trò của yếu tố này trong các chuyến hành trình dài cũng như sự an toàn đối với môi trường tự nhiên. Ở khía cạnh này, mức giá cao hơn so với dầu gốc khoáng sẽ là hoàn toàn hợp lý – nếu không muốn nói là vẫn rẻ. Đáng chú ý, một số công ty dầu ngày nay thậm chí có thể quảng cáo chu kì thay sản phẩm của họ lên tới 40.000km nhưng theo các chuyên gia về dầu, đây là mức không nên tuân theo. Cuối cùng, dầu có chất lượng tốt cũng sẽ cho phép các nhà sản xuất giảm thể tích của chúng trong động cơ - động thái cho phép giảm trọng lượng xe, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
  1. Hiện đang có những loại nào trên thị trường ?

Bên cạnh dầu tổng hợp toàn phần mà chúng ta thường thấy (Fully Synthetic), Totachi cùng một số nhà sản xuất khác cũng cung cấp dầu bán tổng hợp (Semi-Synthetic hay Synthetic Blend). Với công thức gồm không quá 30% dầu tổng hợp toàn phần và mức giá rẻ hơn, loại dầu này dĩ nhiên không có khả năng bảo vệ động cơ tốt như dầu tổng hợp toàn phần nhưng lại rất phù hợp về tỉ lệ giá/hiệu quả đem lại cho nhiều người dùng. Nói cách khác, nó đem lại một số đặc tính của dầu tổng hợp toàn phần trong khi giúp người dùng "né" được mức giá cao. Nhìn chung, xét trong thị trường dầu hiện tại, câu chuyện “tiền nào của nấy” vẫn luôn luôn đúng.
  1. Lời kết

Ở xã hội ngày nay, khi công nghệ phát triển như vũ bão, kéo theo sự tiến bộ của rất nhiều ngành khoa học nói chung và ngành dầu mỏ nói riêng. Chính vì thế, sự chênh lệch về chất lượng giữa các sản phẩm là không nhiều, sẽ rất khó để bạn có thể tìm ra một loại dầu thực sự “tồi” vào thời điểm hiện tại (không tính tới các loại giả mạo). Bởi lẽ ngay cả những loại dầu khoáng rẻ nhất hiện nay cũng tốt hơn rất nhiều những gì người dùng có được vài thập kỉ trước. Như thế, việc sử dụng dầu gốc khoáng với chất lượng tốt trong các dòng xe phổ thông là điều hoàn toàn ổn thoả - miễn là với chu kì thay thế đúng theo chỉ định (vốn cũng ngày càng dài hơn ngưỡng 3.000-4.000 km trong tư duy truyền thống). Tuy nhiên, với xe hiệu năng cao, dầu tổng hợp (toàn phần) là điều gần như bắt buộc. Cho dù thế nào, “làm theo chỉ dẫn nhà sản xuất” vẫn là tiêu chí tối thượng mà bất cứ ai cũng nên tuân theo.
Totachi Hà Nội, chúc các bạn lái xe an toàn !

Thứ Sáu, 28 tháng 4, 2017

Tìm hiểu về dầu nhớt gốc khoáng

Quay lại dòng chảy lịch sử của dầu nhớt, như chúng ta đã biết Năm 1870 ở Creem (Nga), tại nhà máy Xakhanxkiđơ bắt đầu chế tạo được dầu nhớt từ dầu mỏ, nhưng chất lượng thấp. Nhà bác học người Nga nổi tiếng D.I.Mendeleev chính là một trong những người chú ý đầu tiên đến vấn đề dùng mazut để chế tạo ra dầu nhớt .
Và trước khi đạt đến những công nghệ, sản phẩm đỉnh cao như những dòng tổng hợp toàn phần như hiện nay, dầu nhớt cũng phải trải qua thời kì sơ khai, chất lượng thấp như hình bạn thấy:

Các phân đoạn chưng cất ra dầu nhớt
Và bài viết hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu kĩ hơn về những dòng sản phẩm sơ chế đầu tiên của dầu nhớt. Đó chính là: Dầu gốc khoáng. Vậy dầu gốc khoáng là gì ? chúng có ưu nhược điểm như thế nào? Hiện tại còn được thị trường sử dụng hay ko ? ... Tất cả câu hỏi đó sẽ được Totachi Hà Nội làm rõ và mang đến cho các bạn những thông tin bổ ích:

Dầu nhớt gốc khoáng là gì ? Thông số chất lượng như thế nào ?

Dầu nhớt gốc khoáng (hay gọi tắt là dầu gốc khoáng)  là sản phẩm được chưng cất từ cặn mazut và gudron - vốn khai thác từ các nguồn hoá thạch. Loại dầu thô này được lấy lên từ lòng đất và được tinh lọc qua nhiều bước để loại bỏ các tạp chất. Sau đó, nó được trộn lẫn với nhiều hoá chất khác (phụ gia) trước khi có mặt trên các quầy bán lẻ dành cho người dùng.
Viện Dầu khí Mỹ (API) phân loại dầu gốc thành năm loại (API 1509, Phụ lục E). Ba nhóm đầu tiên được tinh chế từ dầu thô. Nhóm IV là dầu tổng hợp toàn phần – Full Synthetic (polyalphaolefin). Nhóm V bao gồm tất cả các loại dầu gốc khác không nằm trong Nhóm I đến IV.

Sự phân nhóm dầu nhớt gốc của tổ chức API
Như hình trên bạn sẽ thấy dầu động cơ nói chung được chia làm 5 nhóm khác nhau,  dầu gốc khoáng (tên tiếng Anh là Mineral Oil) nằm ở 3 nhóm đầu tiên. Với thông số chất lượng thấp, chúng ta có thể thấy độ tinh khiết cũng như thuộc tính hoạt động kém hơn nhóm 4 và 5.
Hãy cùng phân tích sơ qua thông số kĩ thuật của từng nhóm, để thấy rõ hơn điều đó:
  1. Nhóm I
Dầu gốc Nhóm I có độ bão hòa < 90%, hàm lượng lưu huỳnh > 0,03% và chỉ độ nhớt (viscosity-index)  dao động từ 80 đến 120, khoảng nhiệt độ hoạt động từ 0 – 65oC. Dầu gốc Nhóm I thu được qua quá trình trích tách dung môi dung môi (solvent-refined) – quá trình xử lý đơn giản nhất. Đây là lý do dầu gốc Nhóm I là loại dầu gốc giá rẻ nhất trên thị trường.
  1. Nhóm II
Dầu dốc Nhóm 2 có độ bão hòa > 90%, hàm lượng lưu huỳnh < 0,03% và chỉ độ nhớt dao động từ 80 đến 120, được sản xuất bằng phương pháp hydro-cracking – quá trình xử lý phức tạp hơn dầu gốc Nhóm I. Vì tất cả các phân tử hydrocacbon đều ở trạng thái bão hòa nên dầu gốc Nhóm II có đặc tính chống oxy hóa tốt hơn, màu trong hơn và giá cao hơn. Tuy nhiên, dầu gốc Nhóm II đang dần trở nên rất phổ biến trên thị trường hiện và mức giá đang hạ rất gần với dầu gốc Nhóm I
  1. Nhóm III
Dầu dốc Nhóm 2 có độ bão hòa > 90%, hàm lượng lưu huỳnh < 0,03% và có chỉ số độ nhớt cao hơn 120. Nhóm dầu này được tinh chế sâu hơn dầu gốc Nhóm II,  bằng quá trình hydro-cracking sâu (áp suất và nhiệt độ cao hơn). Quá trình này được thiết kế để dầu gốc đạt được độ tinh khiết cao hơn. Do trải qua quá trình xử lý phức tạp và có độ tinh khiết cao, dầu gốc Nhóm III đôi khi cũng được xếp vào nhóm hydrocarbon tổng hợp mặc dù có nguồn gốc dầu mỏ. Cùng với sự phát triển của công nghệ xử lý, dầu gốc Nhóm III cũng đang dần trở nên phổ biến hơn.
  1. Nhóm IV
Nhóm dầu gốc IV là các polyalphaolefins (PAOs). Loại dầu gốc này được sản xuất bằng quá trình tổng hợp. Dầu gốc Nhóm IV có phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng hơn nhiều và thích hợp cho các ứng dụng trong điều kiện cực lạnh và nhiệt độ cao.
  1. Nhóm V
Các loại dầu gốc còn lại không thuộc 4 nhóm trên được phân loại vào Nhóm V, bao gồm silicone, ester phosphate, polyalkylen glycol (PAG), polyolester, dầu sinh học, .v.v. Những loại dầu gốc được trộn chung với các dầu gốc khác để tăng cường các thuộc tính của dầu. Este là là loại dầu Nhóm V thường được sử dụng trong công thức dầu nhớt khác nhau để cải thiện các tính chất của dầu gốc. Dầu este chịu được nhiệt độ và cung cấp năng tẩy rửa cao hơn dầu gốc PAO, từ đó có thể tăng tuổi thọ và kéo dài chu kỳ thay dầu.
Đến đây ta có thể rút ra được kết luận về ưu và nhược điểm của dầu gốc khoáng như sau:
  • Ưu điểm:
Công nghệ chưng cất đơn giản, nguyên liệu dễ kiếm, dẫn đến giá thành rẻ nhất trong các loại dầu nhớt bôi trơn. Dầu gốc khoáng phù hợp cho những người thu nhập thấp, hoặc những phương tiện đã cũ nát, động cơ không cần sử dụng đến các loại nhớt cao cấp.
  • Nhược điểm:
Phần lớn dầu gốc khoáng được chế biến từ dầu thô một hỗn hợp các phân tử hy-drô các-bon có hình dạng, kích thước và tính chất lý hóa không đồng nhất nên tính năng bôi trơn không ổn định, đặc biệt trong những điều kiện nhiệt độ quá thấp hoặc qua cao. Mặt khác, các chuyên gia về dẩu mỏ cũng phải công nhận là không thể có cách tuyệt đối nào có thể loại bỏ hết các chất không tan như paraffin, sáp, silicon, đất… những tạp chất có nguồn gốc từ tự nhiên. Do đó trong quá trình vận hành, những tạp chất này sẽ tạo thành cặn đóng trong động cơ. Những chất cặn bã này theo thời gian sẽ làm dầu bôi trơn kém hơn, xe của bạn sẽ mau nóng máy, từ đó xuống cấp nhanh hơn.

Nhược điểm của dầu nhớt gốc khoáng là không loại bỏ được hết tạp chất từ tự nhiên
Vậy nếu vẫn quyết định mua dầu nhớt gốc khoáng, thì bạn đã biết cách chọn lựa chưa? Có một chút kinh nghiệm nhận biết trên vỏ chai bạn nên biết để lựa dầu như sau:
  • In trên bao bì là Semi-Synthetic hay chỉ in là Synthetic thì đó là nhớt bán tổng hợp.
  • In là Full Synthetic thì đó là nhớt tổng hợp toàn phần
  • Không ghi gì hết thì đó là nhớt khoáng thường
Cách nhận biết như trên không chỉ áp dụng với dầu nhớt Totachi, mà hầu hết các hãng khác đều ghi như vậy. Các bạn hãy chú ý để mua được loại ưng ý nhất nhé.

Kết luận:

Giữa hai nhóm này, nhóm III là loại dầu gốc khoáng nhưng được tinh lọc rất nhiều lần trong khi nhóm IV là dầu có nguồn gốc tổng hợp – như khí ga tự nhiên (hoặc thường được biết đến là từ nguồn PAO: Polyalphaolefin). Tuy nhiên, đứng ở góc độ hiệu quả sử dụng, dầu nhóm III và nhóm IV gần như tương đồng, theo các chuyên gia, ngay cả khi sử dụng các công cụ phân tích khoa học, sự khác biệt giữa hai loại dầu này là “rất khó nhận biết” nên nhìn chung người dùng không cần lo lắng, bạn có thể mua loại nào cũng được, tùy vào khả năng tài chính của mỗi người.
Như vậy, có thể nói rằng giờ đây, khi công nghệ chưng cất và chất lượng các chất phụ gia đều rất tốt, thì dầu nhớt gốc khoáng là sự lựa chọn không hề tồi cho xe của bạn, vì nó rẻ và chất lượng cũng không thua kém. Nhưng nếu bạn có điều kiện, thì chúng tôi vẫn khuyến khích bạn sử dụng dầu nhớt Full Synthetic để đảm bảo độ bền và hiệu năng tốt nhất cho động cơ. Totachi Hà Nội sẽ có bài viết trên tay chi tiết về loại dầu tổng hợp toàn phần này, các bạn hãy đón chờ xem nhé.

Thứ Hai, 24 tháng 4, 2017

ACEA – bộ tiêu chuẩn Châu Âu dành cho dầu nhớt ô tô


Nhằm tận dụng tối đa các thành phần của dầu mỏ, cũng như cần công suất, mục đích khác nhau cho mỗi dòng ô tô, nên ngành công nghiệp vận tải có 2 loại động cơ chính: động cơ chạy xăng và động cơ chạy diesel. Với mục đích sinh công khác nhau, nên cấu tạo, thông số kĩ thuật của 2 khối động cơ này có rất nhiều điểm khác, có thể kể đến như: Hiệu suất động cơ Diesel lớn hơn 1,5 lần so với động cơ xăng, nhiên liệu Diesel rẻ tiền hơn xăng, động cơ Diesel ít hư hỏng lặt vặt vì không có bộ đánh lửa và bộ chế hoà khí,.... Và còn rất nhiều điều khác nhau giữa 2 loại động cơ này mà Totachi Hà Nội sẽ đề cập với các bạn trong một chủ đề khác. Chính vì những lí do ở trên mà cơ chế bôi trơn cho động cơ cũng phải khác nhau, dẫn đến những hiệp hội khoa học trên thế giới phải có những phân tách rõ ràng cho từng loại.
Như ta đã biết API là một tổ chức của Hoa kỳ, phân cấp dầu nhớt cho động cơ theo 2 tiêu chí xăng và diesel, mỗi tiêu chí lại chia nhỏ các cấp dầu nhớt thể hiện độ “ xịn” của từng loại. Ví dụ như hiện nay, API động cơ xăng cao nhất là SN, còn Diesel là CJ-4. Đây được xem là tiêu chuẩn chính, cùng với tiêu chuẩn đo độ nhớt SAE, được thể hiện rất rõ ràng trên mỗi chai sản phẩm của các hãng dầu nhớt ô tô, vì nó khá đơn giản, dễ hiểu cho người dùng. Lái xe có thể dễ dàng chọn dầu nhớt ô tô kể cả khi xe đó không phải của mình, ví dụ như đi thay nhớt xe cho bạn chẳng hạn.
Nhưng nếu là người kĩ tính hơn, muốn biết chính xác hơn loại dầu nhớt ô tô mình định thay dành cho xe gì ? Xe động cơ xăng hay diesel ? động cơ diesel thì tải nặng hay nhẹ ? Hay xe có trang bị bộ xử lý khí thải hay không ? .... Để biết được tất cả những điều này thì tiêu chuẩn API là không đủ, mà phải nhờ đến bộ tiêu chuẩn do Châu Âu phát hành, đó là:

ACEA – bộ tiêu chuẩn Châu Âu đầy đủ cho dầu nhớt ô tô

  1. Tổ chức- hiệp hội ACEA
  • ACEA là tên viết tắt của Hiệp hội các nhà sản xuất Ô-tô Châu Âu (Association des Constructeurs Européens de l’Automobile )
  • ACEA là hiệp hội đứng đầu ngành công nghiệp ô tô ở châu Âu, đại diện cho các nhà sản xuất ô tô chở khách, xe tải và xe buýt với các địa điểm sản xuất tại EU.
  • Một số nhiệm vụ của ACEA là: Xác định và ủng hộ các lợi ích chung, chính sách và vị trí của ngành công nghiệp ô tô châu Âu; Tham gia đối thoại với các tổ chức châu Âu và các bên liên quan khác nhằm nâng cao hiểu biết về các vấn đề liên quan đến ngành và đóng góp cho chính sách và pháp chế hiệu quả ở cả châu Âu và toàn cầu; Truyền đạt vai trò và tầm quan trọng của ngành, sử dụng dữ liệu và thông tin đáng tin cậy; Theo dõi các hoạt động ảnh hưởng đến ngành công nghiệp ô tô, hợp tác với các bên liên quan khác...
  • Trong đó ACEA thực hiện một chức năng quan trọng liên quan đến dầu nhớt ô tô, đó là: Hoạt động như một cổng thông tin cho kiến ​​thức chuyên môn về các quy định liên quan đến dầu nhớt dựa trên 80 Chỉ thị của EU và hơn 70 hiệp định, để có thể đưa ra bộ tài liệu kĩ thuật và tiêu chuẩn hóa đầy đủ nhất về quy định dầu nhớt dành cho động cơ ô tô.
  • Chi tiết về tiêu chuẩn mới nhất ACEA 2016 ta có thể tham khảo tại đây: ACEA EUROPEAN OIL SEQUENCES 2016

Tiêu chuẩn ACEA của dầu nhớt ô tô luôn được Totachi ghi rất rõ ràng trên bao bì sản phẩm
  1. Tiêu chuẩn ACEA
Từ năm 1996, phân loại chỉ tiêu ACEA được đưa ra  đã thay đổi nhiều lần và hiện nay hệ thống phân loại tiêu chuẩn là ACEA 2008, bắt đầu áp dụng từ tháng 12 năm 2010. Tương tự API, ACEA cũng ban hành các tiêu chuẩn phân cấp chất lượng cho các loại dầu nhớt sử dụng trong động cơ. Hệ phân cấp chất lượng ACEA qui định chi tiết hơn về hiệu năng của dầu nhớt ứng với từng loại ứng dụng riêng biệt. A = Xăng, B = Diesel và C = Tương thích với động cơ có sử dụng xúc tác (xúc tác giúp giảm hàm lượng khói độc trong khí thải). Dựa theo cách phân loại đó thì:
  • Dầu nhớt dùng cho động cơ xăng : A1, A3 , A4, A5.
  • Dầu nhớt dùng cho động cơ diesel hạng nhẹ: B1, B3, B4, B5.
Trong đó:
  • A1/B1: Tiết kiệm nhiên liệu
  • A3/B3: Hiệu suất cao
  • A4/B4: Dành cho các loại động cơ bơm trực tiếp
  • A5: Kết hợp A1 & A3.
  • B5: Kết hợp B1 và B3/B4
  • Dầu nhớt dùng cho động cơ diesel hạng nhẹ có trang bị bộ xử lí khí thải: C1, C2 C3, C4.
Các cấp dầu này chỉ mức tương thích các chất xúc tác ( SAPS thấp: tro sun-phát, phốt pho và lưu huỳnh), đặc biệt được pha chế để kéo dài tuổi thọ của các thiết bị sử lí khí thải như: DPF, TWC...
Liệt kê chi tiết từng loại, ta có bảng sau:
Ký hiệuDiễn giải
A1
Tiết kiệm nhiên liệu cho động cơ xăng

A2
Hiệu năng tiêu chuẩn (hiện đã ngưng áp dụng)

A3
Hiệu năng cao và/hoặc số km sử dụng cao hơn

A4
Dự phòng để dùng trong tương lai cho một số loại động cơ phun xăng trực tiếp

A5
Kết hợp tính tiết kiệm nhiên liệu của A1 và hiệu năng cao của A3

B1
Tiết kiệm nhiên liệu cho động cơ Diesel

B2
Hiệu năng tiêu chuẩn (hiện đã ngưng áp dụng)

B3
Hiệu năng cao và/hoặc số km sử dụng cao hơn

B4
Dùng cho với động cơ xe diesel phun trực tiếp

B5
Kết hợp tính tiết kiệm nhiên liệu của B1 và hiệu năng cao của B3/B4

C1-04
Dùng cho động cơ xăng và Diesel hạng nhẹ, dự trên A5/B5-04 và SAPS thấp, tương thích xúc tác hai chiều

C2-04
Dùng cho động cơ xăng và Diesel hạng nhẹ, dự trên A5/B5-04 và SAPS trung bình, tương thích xúc tác hai chiều

C3-04
Dùng cho động cơ xăng và Diesel hạng nhẹ, dự trên A5/B5-04 và SAPS trung bình, tương thích xúc tác hai chiều, Hiệu năng cao hơn nhờ chỉ số HTHS cao


Ngoài bảng trên, ta có chỉ tiêu dầu nhớt ô tô dùng cho động cơ diesel hạng nặng :
  • Chỉ tiêu ACEA E4 :
Được khuyến nghị cho động cơ diesel được đánh giá cao đáp ứng Euro I, Euro II, Euro III, IV và Euro Euro V yêu cầu khí thải và chạy trong điều kiện rất nghiêm trọng, ví dụ, thay nhớt mở rộng đáng kể. Nó phù hợp cho động cơ mà không có bộ lọc hạt, và đối với một số động cơ EGR và một số động cơ trang bị hệ thống SCR NOx giảm (UHPD, HI SAPS, SCR / EGR EURO V.
  • Chỉ tiêu ACEA E6 :
Được khuyến nghị cho động cơ diesel được đánh giá cao đáp ứng Euro I, Euro II, Euro III, Euro IV, V và Euro Euro VI yêu cầu khí thải và chạy trong điều kiện rất nghiêm trọng, ví dụ, thay nhớt mở rộng đáng kể. Nó phù hợp cho động cơ EGR có hoặc không có bộ lọc hạt, và cho công cụ trang bị hệ thống giảm SCR NOx. E6 chất lượng được khuyên dùng với động cơ lắp các bộ lọc hạt và được thiết kế để sử dụng trong sự kết hợp với động cơ diesel lưu huỳnh thấp (UHPD, LOW / MID SAPS, DPF EURO V / VI).
  • Chỉ tiêu ACEA E7 :
Được khuyến nghị cho động cơ diesel được đánh giá cao đáp ứng Euro I, Euro II, Euro III, IV và Euro Euro V yêu cầu phát thải và chạy dưới điều kiện khắc nghiệt. Nó phù hợp cho động cơ mà không có bộ lọc hạt, và cho hầu hết các động cơ EGR và hầu hết các động cơ trang bị hệ thống giảm SCR NOx (SHPD, HI SAPS, SCR / EGR EURO V.
  • Chỉ tiêu ACEA E9 :
Được khuyến nghị cho động cơ diesel được đánh giá cao đáp ứng Euro I, Euro II, Euro III, Euro IV, V và Euro Euro VI yêu cầu khí thải và chạy trong điều kiện rất nghiêm trọng, ví dụ, thay nhớt kéo dài. Nó phù hợp cho động cơ EGR có hoặc không có bộ lọc hạt, và cho công cụ trang bị hệ thống giảm SCR NOx. E9 chất lượng được khuyên dùng với động cơ lắp các bộ lọc hạt và được thiết kế để sử dụng trong sự kết hợp với động cơ diesel lưu huỳnh thấp (SHPD, LOW / MID SAPS, DPF EURO V / VI).
Có thể tóm tắt các chỉ tiêu ở trên theo hình sau:

ACEA là bộ tiêu chuẩn dầu nhớt ô tô hữu ích cho cánh tài xế
  1. Kết luận
Ngoài khuyến nghị từ các hiệp hội khoa học, thì các hãng sản xuất ô tô lớn trên thế giới lại đề ra những tiêu chuẩn khắt khe của riêng mình, như: Volvo VDS-4, Mercedes Benz 229.31, Porsche A40 – 2014,... Dựa vào đó, họ có những khuyến cáo riêng của mình về chỉ tiêu ACEA sao cho thích hợp nhất với động cơ xăng hoặc động cơ diezel của họ. Nói một cách khác đơn giản hơn, nên lựa chọn dầu nhớt đạt chuẩn A3/B3, A5/B5 và C3; là các chủng loại dầu có hiệu năng cao, phù hợp với các cấu trúc và điều kiện vận hành của đa số các loại động cơ hiện đại ngày nay.
Mọi ý kiến hỏi đáp, thắc mắc hay cần tư vấn dầu nhớt ô tô một cách nhanh chóng và chính xác, các bạn vui lòng để lại số điện thoại hoặc gọi cho chúng tôi theo số hotline trên trang chủ: http://totachihanoi.com , chúng tôi rất vui lòng và luôn sẵn sàng để trả lời các bạn.
Chúc các bạn lái xe an toàn !

Thứ Sáu, 21 tháng 4, 2017

Tìm hiểu tiêu chuẩn JASO dành riêng cho dầu nhớt xe máy



Ở những chủ đề trước, chúng ta đã tìm hiểu 2 thông số rất quan trọng của dầu nhớt, đó là API và SAE. Chỉ cần nắm vững kiến thức về 2 chỉ số này là một người bình thường cũng có thể tự lựa chọn được dầu nhớt cho ô tô của mình.
Khoan đã, tôi đang nói về người sử dụng ô tô ?
Đúng vậy, API và SAE liên quan mật thiết đến dầu nhớt động cơ ô tô, vì một cái thể hiện bạn cần nhớt gì cho xe chạy xăng hay xe chạy dầu, và một cái thì cho bạn biết bạn cần độ nhớt bao nhiêu là phù hợp. Do đó tôi mới nói đó là 2 thông số quan trọng nhất với người đi ô tô. Chỉ cần bấy nhiêu là bạn có thể tự ra cửa hàng mua về nhà thay cho xe được rồi, mà ko cần phải ai tư vấn gì. Cũng ko cần tham khảo gì thêm một số những tiêu chuẩn khác của nhớt, ví dụ như ACEA, ILSAC... chẳng hạn.
Vậy đối với xe máy thì sao ? Ngoài hai tiêu chí nêu trên thì còn cần điều gì nữa ?
Theo quan điểm của Totachi Hà Nội, có một thông số được coi là quan trọng nhất, cần được xem đầu tiên khi lựa dầu nhớt cho xe máy, đó là JASO. Vậy lí do gì khiến JASO được chúng tôi nhấn mạnh sự khuyến cáo như vậy ? Chúng ta hãy cùng thảo luận về chủ đề này nhé:

JASO là gì ? Tại sao người thay dầu nhớt xe máy cần phải biết ?

  1. Tổ chức – Hiệp hội JASO
  • JASO là từ viết tắt của Japanese Automotive Standards Organization (Cơ quan Tiêu chuẩn Phương tiện Cơ giới Nhật Bản)
  • Tổ chức này đưa ra các tiêu chuẩn riêng của mình về qui cách chất lượng và phạm vi ứng dụng cho các động cơ xăng dầu Nhật Bản.
  • Từ năm 1994, JASO đã phát triển một tiêu chuẩn mới cho dầu nhớt nhằm tối đa các tính năng phù hợp với công suất và yêu cầu ngày càng cao của các động cơ hiện đại. Đây được xem là những tiêu chuẩn mới dùng để thay thế và bổ sung cho những tiêu chuẩn đã cũ , chỉ thích hợp với loại phân cấp dầu nhớt xe máy dành cho xe 2 thì. Với hệ tiêu chuẩn mới này, JASO đã phát triển thêm những yêu cầu mới sao cho loại dầu nhớt với những tính năng và chức năng hoạt động bôi trơn tốt và an toàn cho các động cơ 4 thì được cho là có những đặc điểm giống với động cơ ô tô hơn.
  1. Dầu nhớt cần có gì để đạt chuẩn JASO ?
Có thể nhiều người không biết rằng, dầu nhớt dành cho động cơ xe máy phức tạp hơn nhiều so với dầu nhớt dành cho động cơ xe hơi. Nguyên nhân là vì, trong khi ô tô có nhớt bôi trơn riêng cho từng loại, thì dầu nhớt xe máy phải bôi trơn đồng  thời cho cả động cơ lẫn bộ ly hợp. Chính vì sự khắt khe trong kiểm định chất lượng cho từng dòng xe máy khác nhau mà dầu nhớt xe máy phân loại theo chuẩn JASO T904 được chia làm 4 cấp: JASO MA, JASO MA1, JASO MA2 and JASO MB. Sự phân loại này dựa trên kết quả kiểm ma sát hộp số (clutch system friction test) theo phương pháp JASO T904:2006 .

Dầu nhớt xe máy có những chuẩn khác nhau. Bạn nên nắm rõ để thay cho đúng loại xe của mình
Để đạt chuẩn JASO, trước hết dầu nhớt phải đáp ứng được một trong các cấp chất lượng dưới đây:
  • API SG, SH, SJ, SL, SM
  • ILSAC GF-1, GF-2, GF-3
  • ACEA A1/B1, A3/B3, A3/B4, A5/B5, C2, C3
Tiếp theo là những thông số về ma sát cần đo lường chính xác:
  • Hệ Số Ma Sát Động (Dynamic Friction Characteristic Index – DFI)
  • Hệ Số Ma Sát Tĩnh (Static Friction Characteristic Index – SFI)
  • Hệ Số Dừng (Stop Time Index – STI)
Kết quả đo kiểm các ma sát nói trên phải được làm theo phương pháp JASO T904:2006, và số liệu thu được phải nằm trong giới hạn tiêu chuẩn như sau:
JASO MAJASO MB
Dynamic Friction Characteristic Index (DFI)≥1.45 and <2.5≥0.5 and <1.45
Static Friction Characteristic Index (SFI)≥1.15 and <2.5≥0.5 and <1.15
Stop Time Index (STI)≥1.55 and <2.5≥0.5 and <1.55
Dãy JASO MA được chia nhỏ hơn thành 2 dãy  – JASO MA1 và JASO MA2 – như sau:
JASO MA1JASO MA2
Dynamic Friction Characteristic Index (DFI)≥1.45 and <1.8≥1.8 and <2.5
Static Friction Characteristic Index (SFI)≥1.15 and <1.7≥1.7 and <2.5
Stop Time Index (STI)≥1.55 and <1.9≥1.9 and <2.5
Nếu cả ba chỉ số của mẫu nhớt JASO MA đều nằm trong dãy MA1 thì mẫu nhớt được xét đạt chuẩn JASO MA1. Nếu cả ba chỉ số đều nằm trong dãy MA2 thì mẫu nhớt được xét đạt chuẩn JASO MA2. Nếu một vài chỉ số nằm trong dãy MA1 nhưng các chỉ số còn lại nằm trong dãy MA2 thì mẫu nhớt chỉ đạt  chuẩn JASO MA.
  1. Dầu nhớt đạt JASO có tác dụng gì ?
Dầu nhớt đạt chuẩn JASO T904 được áp dụng cho các động cơ xăng 4 thì, và đặc biệt cho động cơ xe máy. Chúng ta đều biết tác dụng chính của dầu bôi trơn là làm giảm ma sát, ma sát càng ít càng tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên đối với xe máy có bộ ly hợp nằm trong dầu (xe số mà chúng ta thường đi như wave, dream, exciter,...) ma sát quá thấp lại dẫn đến nguy cơ trượt ly hợp gây hư hỏng cho hộp số. Do đó, dựa vào các thông số ma sát như bảng ở trên mà JASO phân thành 2 loại chính đó là MA và MB:
  • Các tiêu chuẩn JASO T904-MA và MA2 được thiết kế để phân biệt dầu đáp ứng yêu cầu làm việc với bộ ly hợp ướt (“wet clutch”: bộ ly hợp đặt trong dầu và dùng dầu để tản nhiệt & bôi trơn – thường dùng trong xe máy)
  • JASO T904-MB đáp ứng yêu cầu làm việc với bộ ly hợp khô (“dry clutch”:  được hiểu là không nhúng dầu – thường dùng trong xe tay ga và xe ôtô)
Riêng với các động cơ xăng 2 thì (2T), tiêu chuẩn JASO được đặt tên riêng là JASO M345 (FA, FB, FC). Dầu nhớt 2T được pha trộn với xăng theo một tỉ lệ thích hợp và đi vào buồng đốt để bôi trơn xi-lanh, pít-tông, bạc xéc-măng, vì thế bị đốt cháy cùng với nhiên liệu. Đó là kiểu bôi trơn tiêu hao toàn bộ nên dầu nhớt cần được bổ sung liên tục. Dầu nhớt 2T cần phải lỏng để dễ trộn lẫn với xăng (vì vậy trong thành phần dầu 2T có dung môi). Dầu 2T còn  phải cháy sạch để ít tạo cặn làm bẩn bou-gi, pít-tông, xéc măng và tắc ống xả khí thải (ống pô) nên các phụ gia dùng cho dầu 2T cũng khác với dầu 4T. Vì động cơ 2T và dầu nhớt xe máy dành riêng cho 2T là rất ít trên thị trường, nên chúng tôi sẽ không phân tích kĩ ở đây, hẹn các bạn ở một chuyên đề khác.
Như vậy, để các bạn dễ nhớ và hình dung hơn, chúng ta có thể tóm tắt nội dung bài viết theo bảng hình vẽ sau đây:

Phân biệt tác dụng của JASO với từng loại dầu nhớt xe máy
  1. Tổng kết
Dầu nhớt cho xe tay ga thì có dùng được cho xe số hay không ? Và ngược lại ? Câu hỏi này rất thú vị và chúng tôi thấy được nhiều người quan tâm, đặc biệt là tại thị trường Việt Nam với lưu lượng xe máy khổng lồ. Chúng tôi sẽ có một bài riêng để trả lời chủ đề này và các câu hỏi liên quan, các bạn hãy đón chờ xem nhé
Như vậy chúng ta đã tìm hiểu thông số quan trọng nhất của dầu nhớt xe máy. Hy vọng, sau bài viết này mọi người đã phân biệt được loại nào cho xe ga, hay xe số, loại nào là xe 2 thì, hay xe 4 thì... từ đó lựa chọn được chính xác nhớt nào cho xe của mình. Nếu có điều gì cần thắc mắc, các bạn có thể gọi trực tiếp đến số Hotline trên trang chủ Totachi Hà Nội, chúng tôi luôn sẵn sàng trả lời 24/24. Sự hài lòng của khách hàng luôn là niềm vui và sứ mệnh của chúng tôi.
Chúc các bạn lái xe an toàn !

Thứ Tư, 19 tháng 4, 2017

Chi tiết về hiệp hội - tiêu chuẩn SAE của dầu nhớt


Trong 4 tiêu chí chọn lựa quan trọng của dầu nhớt, Totachi Hà Nội đã chia sẻ với các bạn tiêu chuẩn API, JASO, ACEA . Ý nghĩa và tầm quan trọng ra sao ? Khi đi mua dầu thì bạn sẽ chọn thông số nào ? ... Liệu đó có phải là tiêu chí hàng đầu của bạn khi đi lựa dầu nhớt cho xe của mình không ? Hay bạn còn quan tâm đến những chỉ số nào khác?
Tất cả những thắc mắc, hỏi đáp đó, các bạn đừng ngần ngại gọi ngay cho chúng tôi theo số Hotline ở dưới góc phải màn hình, chúng tôi luôn tận tình giải đáp 24/24 bất kể thời gian trong ngày. Sự hài lòng của các bạn luôn là tôn chỉ hàng đầu của chúng tôi.
Nối tiếp chủ đề này, hôm nay chúng ta bàn đến tiêu chí quan trọng thứ 2 khi chọn dầu nhớt cho xe, đó là:

SAE là gì ? Tại sao nó quan trọng với dầu nhớt ?

  1. Tổ chức - Hiệp hội SAE 
  • SAE là từ viết tắt của Hiệp hội kỹ sư Ô tô (Society of Automotive Engineers)
  • Năm 1905, Andrew L. Riker làm và Henry Ford cùng nhau sáng lập ra Society of Automobile Engineers tại thành phố New York. Ban đầu, tổ chức này chỉ đơn thuần là nghiên cứu những tính năng kĩ thuật trong ngành Ô tô. Đến năm 1916, các kỹ sư trong SAE đã thống nhất ghép từ Ô tô(Autos)  trong tiếng Hy Lạp và từ Chuyển Động (Motion) trong tiếng La Tinh để trở thành Automotive như ngày nay. Những nghiên cứu, chức năng của hiệp hội cũng từ đó được mở rộng ra, không chỉ đơn thuần là Ô tô nữa mà trở thành tổ chức phát triển chuẩn cho các chuyên gia kỹ thuật trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tất nhiên là vẫn ưu tiên tập trung vào các ngành công nghiệp vận tải như ô tô, hàng không và xe thương mại.
  1. Dầu nhớt được SAE quy định như thế nào ?
Như ta đã biết, dầu nhớt bôi trơn cũng tương tự dầu mỡ ăn có một đặc tính không mong muốn là độ nhớt luôn thay đổi theo nhiệt độ, tức là sẽ đặc lại khi nhiệt độ xuống thấp và  sẽ loãng ra khi nhiệt độ tăng. Dựa vào tính chất này mà SAE quy định Cấp độ nhớt SAE biểu thị cho độ đặc-loãng của dầu nhớt như SAE 30, 40 và 50. Số càng lớn có nghĩa là nhớt càng đặc và khả năng bôi trơn càng tốt hơn. Các cấp độ nhớt này được xác định ở 100 độC (là nhiệt độ trung bình của nhớt khi động cơ làm việc) và gọi là độ nhớt đơn cấp ở nhiệt độ cao.

Độ đậm đặc của dầu nhớt ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh công của động cơ

Nhớt đơn cấp chỉ bảo đảm là đạt độ nhớt ở nhiệt độ cao như yêu cầu để bôi trơn động cơ, còn khi nhiệt độ xuống thấp (khi động cơ để qua đêm khi mùa đông, hoặc xe để thời gian dài không đi đến) thì dầu đơn cấp có thể quá đặc gây khó khăn cho việc khởi động và lưu thông dầu nhớt đến các bộ phận động cơ.
Khắc phục nhược điểm này, các loại dầu nhớt có độ nhớt đa cấp như SAE 10W-30 ; 15W-40 và 20W-50 được phát triển và đưa vào sử dụng ngày càng rộng rãi. Chữ W được cho là viết tắt của "Winter – mùa đông" chỉ khả năng khởi động khi trời lạnh. Nhớt đa cấp vừa bảo đảm độ nhớt phù hợp để bôi trơn tốt động cơ ở nhiệt độ cao vừa bảo đảm nhớt không quá đặc ở nhiệt độ thấp nhằm giúp xe dễ khởi động và vận hành.
Sự khác nhau giữa 2 loại đơn và đa cấp nói trên là nhờ công nghệ các chất Phụ gia thêm vào. Với những công nghệ tiên tiến vượt trội, phụ gia Totachi không chỉ giúp động cơ khởi động tốt hơn, mà còn giúp xe chạy êm, bốc hơn và thân thiện với môi trường.
Ở dầu nhớt đa cấp, chữ số đứng trước "W" dùng để chỉ khoảng nhiệt độ mà dầu đó giúp động cơ khởi động tốt. Nhiệt độ đó được xác định bằng cách lấy 30 trừ đi con số đó nhưng ở nhiệt độ âm. Chẳng hạn dầu 20W-50 khởi động tốt ở -10 độC. Dầu 10W-30 khởi động tốt ở -20 độ C.
Khi mạng internet chưa bùng nổ, sự tiếp cận với thông tin không tiện lợi và rõ ràng như bây giờ, khách hàng thật sự bối rối trước rất nhiều loại dầu nhớt. Họ có thói quen dùng các loại nhớt đặc như nhớt đơn cấp SAE 50 hoặc đơn cấp SAE 20W-50 với quan niệm nhớt càng đặc thì càng tốt. Hiện tại công nghệ dầu nhớt phát triển nên quan niệm này cần phải được thay đổi. Nhờ có các loại phụ gia dầu có độ nhớt thấp như SAE 40 ; 15W-40 hay 10W-30 vừa bôi trơn và bảo vệ tốt động vừa mang lại những lợi ích khác như giảm tiêu hao nhiên liệu, giảm tổn thất công suất, giúp động cơ khởi động và vận hành ổn định. Từ đó độ bền bỉ của xe cũng dài thêm với thời gian, bạn không cần trả thêm tiền cho việc thay thế phương tiện mới.
Tóm lại, chúng ta cần chọn đúng độ nhớt cho xe theo các trường hợp sau:
  • Độ nhớt thấp dành cho xe mới mua, chạy ít, động cơ còn mới hoặc vận hành với công suất thấp
  • Ngược lại, với xe mua đã lâu, độ giãn nở của Piston và Cylinder cao, hoặc xe đi lại với cường độ cao, thời gian dài ... thì cần đến loại dầu bôi trơn có độ nhớt cao.

Dầu nhớt Totachi luôn có đủ cấp độ nhớt cho các bạn lựa chọn
  1. Quy trình cấp chứng nhận SAE
SAE cũng như API đều là những hiệu hội tiêu chuẩn hàng đầu của Mỹ về dầu nhớt nói riêng và toàn thế giới nói chung. Chính vì thế, để có được sự chứng nhận của các hiệp hội này là điều vô cùng khó khăn và ngặt ngèo. Để ra được các thông số độ nhớt như 30,40 hay 50 mà các bạn thấy trên mỗi nhãn chai dầu nhớt, các hãng đều phải tốn rất nhiều công sức trong những bài thử nghiệm sản phẩm trên động cơ tại các trung tâm thí nghiệm của SAE.
Vì cũng tương tự nhau, nên các bạn có thể tham khảo quy trình chứng nhận chất lượng của API để nắm thêm các thông tin chi tiết.
  1. Kết Luận
Để động cơ xe có thể vận hành bền bỉ và êm ái hơn, cảm giác đánh lái của bạn mượt mà hơn, sướng hơn, đi trên đường được an toàn hơn... bạn nên chú ý vào dầu nhớt bôi trơn cho xe. Ngoài việc chọn đúng loại nhớt cho động cơ (chạy xăng hay chạy dầu), bạn còn cần chọn đúng Độ Nhớt cho loại động cơ đó nữa, có như vậy bạn mới tối ưu được công suất của xe.
Hy vọng bài viết với chút chia sẻ ngắn gọn này, Totachi Hà nội đã phần nào giúp bạn hiểu ra độ nhớt là gì và làm sao chọn chính xác độ nhớt cần thiết cho xe của mình. Chúc các bạn thượng lộ bình an !